Đọc nhanh: 轧钢机 (yết cương cơ). Ý nghĩa là: một nhà máy cán thép.
轧钢机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nhà máy cán thép
a steel rolling mill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧钢机
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 轧钢
- cán thép
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
轧›
钢›