Đọc nhanh: 轧光机 (yết quang cơ). Ý nghĩa là: máy cán bóng.
轧光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧光机
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 我光 做 样机 就 花 了 两千万
- Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
机›
轧›