Đọc nhanh: 立游 (lập du). Ý nghĩa là: bơi đứng.
立游 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơi đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立游
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
立›