车轱辘 chē gū lù
volume volume

Từ hán việt: 【xa cô lộc】

Đọc nhanh: 车轱辘 (xa cô lộc). Ý nghĩa là: bánh xe.

Ý Nghĩa của "车轱辘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车轱辘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh xe

车的轮子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车轱辘

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - vừa mới xuống xe

  • volume volume

    - 牛车 niúchē 发出 fāchū 笨重 bènzhòng de 辘辘 lùlù shēng

    - chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.

  • volume volume

    - 油桶 yóutǒng 轱辘 gūlù yuǎn le

    - thùng dầu lăn ra xa rồi.

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • volume volume

    - 风车 fēngchē 辘辘 lùlù 而动 érdòng

    - máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一フ丨一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQJR (大手十口)
    • Bảng mã:U+8F71
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xa 車 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộc
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIXP (大手戈重心)
    • Bảng mã:U+8F98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình