Đọc nhanh: 轱辘 (cô lộc). Ý nghĩa là: bánh xe, lăn. Ví dụ : - 油桶轱辘远了。 thùng dầu lăn ra xa rồi.
轱辘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
车轮子
✪ 2. lăn
滚动
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轱辘
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 饥肠辘辘
- bụng đói cồn cào.
- 牛车 发出 笨重 的 辘辘 声
- chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
- 风车 辘辘 而动
- máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
轱›
辘›