Đọc nhanh: 辘轳 (lộc lô). Ý nghĩa là: ròng rọc kéo nước. Ví dụ : - 绞着辘轳打水。 kéo guồng múc nước.. - 转动辘轳把儿。 làm quay ròng rọc kéo nước.
辘轳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ròng rọc kéo nước
利用轮轴原理制成的一种起重工具,通常安在井上汲水 机械上的绞盘有的也叫辘轳
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辘轳
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 饥肠辘辘
- bụng đói cồn cào.
- 牛车 发出 笨重 的 辘辘 声
- chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
- 风车 辘辘 而动
- máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
轳›
辘›