- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Xa 車 (+5 nét)
- Các bộ:
Xa (车)
Thập (十)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Gū
- Âm hán việt:
Cô
- Nét bút:一フ丨一一丨丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰车古
- Thương hiệt:KQJR (大手十口)
- Bảng mã:U+8F71
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 轱
Ý nghĩa của từ 轱 theo âm hán việt
轱 là gì? 轱 (Cô). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨一一丨丨フ一). Ý nghĩa là: bánh xe. Từ ghép với 轱 : cô lộc [gulu] (khn) Bánh xe. Cv. 軲轤, 轂轆. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 軲軲轆
- cô lộc [gulu] (khn) Bánh xe. Cv. 軲轤, 轂轆.
Từ ghép với 轱