车棚 chēpéng
volume volume

Từ hán việt: 【xa bằng】

Đọc nhanh: 车棚 (xa bằng). Ý nghĩa là: nhà xe; chỗ để xe; mái che xe. Ví dụ : - 我把自行车放在车棚里。 Tôi để xe đạp trong nhà để xe.. - 车棚里有很多车。 Có nhiều xe trong nhà để xe.. - 我们的车棚很大。 Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.

Ý Nghĩa của "车棚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车棚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà xe; chỗ để xe; mái che xe

存放车辆的棚子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 放在 fàngzài chē 棚里 pénglǐ

    - Tôi để xe đạp trong nhà để xe.

  • volume volume

    - chē 棚里 pénglǐ yǒu 很多 hěnduō chē

    - Có nhiều xe trong nhà để xe.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 车棚 chēpéng 很大 hěndà

    - Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 车棚 chēpéng hěn 干净 gānjìng

    - Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 社区 shèqū yǒu 一个 yígè 车棚 chēpéng

    - Trong khu dân cư có một nhà để xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车棚

  • volume volume

    - chē 棚里 pénglǐ yǒu 很多 hěnduō chē

    - Có nhiều xe trong nhà để xe.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē 放在 fàngzài chē 棚里 pénglǐ

    - Tôi để xe đạp trong nhà để xe.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - vừa mới xuống xe

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 车棚 chēpéng hěn 干净 gānjìng

    - Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 车棚 chēpéng 很大 hěndà

    - Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.

  • volume volume

    - 社区 shèqū yǒu 一个 yígè 车棚 chēpéng

    - Trong khu dân cư có một nhà để xe.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào chē 棚里 pénglǐ de 自行车 zìxíngchē bèi 管理员 guǎnlǐyuán 摆放 bǎifàng 井然有序 jǐngrányǒuxù

    - Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành , Bằng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBB (木月月)
    • Bảng mã:U+68DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao