Đọc nhanh: 棚车 (bằng xa). Ý nghĩa là: xe hàng có mui, xe ngựa có mui.
棚车 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe hàng có mui
篷车:有顶的货车
✪ 2. xe ngựa có mui
篷车:旧时带蓬的马车也作篷车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚车
- 车 棚里 有 很多 车
- Có nhiều xe trong nhà để xe.
- 我 把 自行车 放在 车 棚里
- Tôi để xe đạp trong nhà để xe.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 学校 的 车棚 很 干净
- Nhà để xe của trường rất sạch sẽ.
- 我们 的 车棚 很大
- Nhà để xe của chúng tôi rất lớn.
- 社区 里 有 一个 车棚
- Trong khu dân cư có một nhà để xe.
- 学校 车 棚里 的 自行车 被 管理员 摆放 得 井然有序
- Những chiếc xe đạp trong mái che được người quản lý sắp xếp ngằn lượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棚›
车›