Đọc nhanh: 标志灯 (tiêu chí đăng). Ý nghĩa là: đèn biểu chí.
标志灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn biểu chí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标志灯
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 航标灯
- đèn hiệu
- 夜市 灯标
- đèn quảng cáo trong chợ đêm.
- 标志 上 有 公司 的 名字
- Trên biểu tượng có tên của công ty.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 佛像 胸前 有个 卐 字 标志
- Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.
- 他 的 发言 标志 了 会议 的 结束
- Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
标›
灯›