Đọc nhanh: 躲避球 (đoá tị cầu). Ý nghĩa là: ném bóng. Ví dụ : - 躲避球是强化 Dodgeball là một phần thiết yếu
躲避球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ném bóng
dodgeball
- 躲避球 是 强化
- Dodgeball là một phần thiết yếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲避球
- 她 在 学校 躲避 同学
- Cô ấy tránh bạn học ở trường.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 她 想 躲避 这个 麻烦
- Cô ấy muốn lẩn tránh rắc rối này.
- 躲避球 是 强化
- Dodgeball là một phần thiết yếu
- 大家 都 在 躲避 他
- Mọi người đều đang tránh anh ấy.
- 为了 躲避 他 , 我 不 去
- Để tránh anh ấy, tôi không đi.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 我 试图 躲避 他 的 眼睛
- Tôi cố gắng tránh ánh mắt của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
躲›
避›