躲避球 duǒbì qiú
volume volume

Từ hán việt: 【đoá tị cầu】

Đọc nhanh: 躲避球 (đoá tị cầu). Ý nghĩa là: ném bóng. Ví dụ : - 躲避球是强化 Dodgeball là một phần thiết yếu

Ý Nghĩa của "躲避球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躲避球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ném bóng

dodgeball

Ví dụ:
  • volume volume

    - 躲避球 duǒbìqiú shì 强化 qiánghuà

    - Dodgeball là một phần thiết yếu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲避球

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 躲避 duǒbì 同学 tóngxué

    - Cô ấy tránh bạn học ở trường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 忙不迭 mángbùdié zhǎo 地方 dìfāng 躲避 duǒbì

    - Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.

  • volume volume

    - xiǎng 躲避 duǒbì 这个 zhègè 麻烦 máfán

    - Cô ấy muốn lẩn tránh rắc rối này.

  • volume volume

    - 躲避球 duǒbìqiú shì 强化 qiánghuà

    - Dodgeball là một phần thiết yếu

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 躲避 duǒbì

    - Mọi người đều đang tránh anh ấy.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì

    - Để tránh anh ấy, tôi không đi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì dài le sǎn

    - Để tránh mưa, tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 躲避 duǒbì de 眼睛 yǎnjing

    - Tôi cố gắng tránh ánh mắt của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHHND (竹竹竹弓木)
    • Bảng mã:U+8EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao