躲穷 duǒ qióng
volume volume

Từ hán việt: 【đoá cùng】

Đọc nhanh: 躲穷 (đoá cùng). Ý nghĩa là: nhờ vả thân thích (thời xưa người nghèo đến nhờ vả người thân trong thời kỳ giáp hạt, tạm thời tránh khó khăn).

Ý Nghĩa của "躲穷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

躲穷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhờ vả thân thích (thời xưa người nghèo đến nhờ vả người thân trong thời kỳ giáp hạt, tạm thời tránh khó khăn)

旧时穷人在青黄不接时投靠亲戚,暂时躲过困难

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲穷

  • volume volume

    - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 穷酸 qióngsuān de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - zhù zài 穷村 qióngcūn yuǎn

    - Anh ấy sống ở ngôi làng xa xôi hẻo lánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 穷乡僻壤 qióngxiāngpìrǎng

    - Họ sống ở vùng quê nghèo khó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 研穷 yánqióng 花生 huāshēng de 生长 shēngzhǎng 规律 guīlǜ

    - Bọn họ muốn nghiên cứu mô hình sinh trưởng của lạc

  • volume volume

    - zài 阴里 yīnlǐ 躲避 duǒbì 阳光 yángguāng

    - Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - 侧身 cèshēn 躲到 duǒdào 树后 shùhòu

    - anh ta lách mình núp vào sau thân cây

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cùng
    • Nét bút:丶丶フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCKS (十金大尸)
    • Bảng mã:U+7A77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHHND (竹竹竹弓木)
    • Bảng mã:U+8EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao