Đọc nhanh: 躲不起 (đoá bất khởi). Ý nghĩa là: không thể tránh, không thể trốn khỏi, không thể tránh khỏi.
躲不起 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tránh
can't avoid
✪ 2. không thể trốn khỏi
can't hide from
✪ 3. không thể tránh khỏi
unavoidable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲不起
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 不要 怂 , 一起 上
- Không phải sợ, cùng lên
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 不要 让 别人 看不起 你
- Đừng để người khác coi thường bạn.
- 不能 把 这 两件事 等同 起来
- không nên đánh đồng hai việc này.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
起›
躲›