Đọc nhanh: 躬诣 (cung nghệ). Ý nghĩa là: để gọi (tại nhà của ai đó) cá nhân.
躬诣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để gọi (tại nhà của ai đó) cá nhân
to call (at sb's home) personally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躬诣
- 躬行节俭
- tự thực hiện tiết kiệm
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 躬行实践
- tự bản thân làm lấy; tự làm lấy
- 打躬作揖
- vòng tay thi lễ
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 她 鞠 了 两个 躬 以示 敬意
- Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.
- 苦心孤诣
- dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诣›
躬›