Đọc nhanh: 躬履 (cung lí). Ý nghĩa là: thực hiện một nhiệm vụ cá nhân, chịu trách nhiệm về.
✪ 1. thực hiện một nhiệm vụ cá nhân
to carry out a task personally
✪ 2. chịu trách nhiệm về
to take responsibility for
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躬履
- 他 的 履迹 留在 沙滩 上
- Dấu chân của anh ấy in trên bãi cát.
- 反躬自问
- tự hỏi mình; tự vấn
- 他 总是 卑躬屈膝
- Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 你 必须 履行 你 的 职责
- Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.
- 他 的 履历 很 简单
- lý lịch anh ấy rất đơn giản.
- 他 的 履声 渐渐 远去
- Tiếng bước chân của anh ấy dần xa.
- 双方 都 必须 认真 履行合同
- Cả hai bên cần phải thực hiện đúng hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
履›
躬›