Đọc nhanh: 身法 (thân pháp). Ý nghĩa là: tư thế hoặc chuyển động của cơ thể trong võ thuật.
身法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư thế hoặc chuyển động của cơ thể trong võ thuật
pose or motion of one's body in martial arts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身法
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 资本主义 制度 本身 带来 的 经济危机 是 无法 解脱 的
- bản thân chế độ tư bản chủ nghĩa đã mang đến những nguy cơ không lối thoát cho nền kinh tế.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 无法 分身
- không có cách gì mà phân thân được.
- 我 把 游泳 作为 锻炼身体 的 方法
- Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
身›