Đọc nhanh: 轧钢厂 (yết cương xưởng). Ý nghĩa là: một nhà máy cán thép.
轧钢厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một nhà máy cán thép
a steel rolling mill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧钢厂
- 轧钢
- cán thép
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 人轧 人
- người người chen chúc nhau; người chen người.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
轧›
钢›