身亡 shēnwáng
volume volume

Từ hán việt: 【thân vong】

Đọc nhanh: 身亡 (thân vong). Ý nghĩa là: chết. Ví dụ : - 不幸身亡 chẳng may mạng vong. - 饮弹身亡 trúng đạn chết.. - 我宁愿埃菲尔铁塔上坠落身亡 Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

Ý Nghĩa của "身亡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

身亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chết

to die

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不幸身亡 bùxìngshēnwáng

    - chẳng may mạng vong

  • volume volume

    - 饮弹身亡 yǐndànshēnwáng

    - trúng đạn chết.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - 遇刺 yùcì 身亡 shēnwáng

    - bị ám sát chết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身亡

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • volume volume

    - 逸豫 yìyù 亡身 wángshēn

    - an nhàn hưởng lạc mà mất mạng.

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - 遇刺 yùcì 身亡 shēnwáng

    - bị ám sát chết

  • volume volume

    - 不幸身亡 bùxìngshēnwáng

    - chẳng may mạng vong

  • volume volume

    - 饮弹身亡 yǐndànshēnwáng

    - trúng đạn chết.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn 工作服 gōngzuòfú

    - bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 一名 yīmíng 男孩 nánhái zài 那条 nàtiáo 河里 hélǐ 溺水 nìshuǐ 身亡 shēnwáng

    - Một cậu bé đã chết đuối ở con sông đó đêm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+1 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wú
    • Âm hán việt: Vong ,
    • Nét bút:丶一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YV (卜女)
    • Bảng mã:U+4EA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao