蹿腾 cuān téng
volume volume

Từ hán việt: 【thoan đằng】

Đọc nhanh: 蹿腾 (thoan đằng). Ý nghĩa là: để nhảy về một cách hoang dã (coll.).

Ý Nghĩa của "蹿腾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹿腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để nhảy về một cách hoang dã (coll.)

to jump about wildly (coll.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿腾

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个箭步 yígèjiànbù 蹿 cuān 上去 shǎngqù

    - anh ấy bước dài một bước.

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 走来 zǒulái 用腾 yòngténg zǒu

    - Anh ta đi tới đi lui.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • volume volume

    - zài 腾讯 téngxùn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại Tencent.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg le 好几个 hǎojǐgè 钟头 zhōngtóu le

    - Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 蹿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Thoan
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJCL (口一十金中)
    • Bảng mã:U+8E7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình