Đọc nhanh: 蹿腾 (thoan đằng). Ý nghĩa là: để nhảy về một cách hoang dã (coll.).
蹿腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để nhảy về một cách hoang dã (coll.)
to jump about wildly (coll.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿腾
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 一个箭步 蹿 上去
- anh ấy bước dài một bước.
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 他 走来 用腾 走 去
- Anh ta đi tới đi lui.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
蹿›