蹿蹦 cuān bèng
volume volume

Từ hán việt: 【thoan bính】

Đọc nhanh: 蹿蹦 (thoan bính). Ý nghĩa là: nhảy lên, nhảy vọt.

Ý Nghĩa của "蹿蹦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹿蹦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy lên

to jump up

✪ 2. nhảy vọt

to leap

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹿蹦

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - de xīn jiù xiàng 小鹿 xiǎolù 乱蹦 luànbèng

    - Trái tim của tôi giống như con nai nhỏ nhảy loạn xạ.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 房价 fángjià bèng 很快 hěnkuài

    - Giá nhà gần đây tăng vọt rất nhanh.

  • volume volume

    - bèng 非常 fēicháng gāo

    - Tôi nhảy cực cao.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 欢蹦乱跳 huānbèngluàntiào 过年 guònián

    - trẻ em vui mừng đón tết đến.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 蹦迪 bèngdí

    - Hôm qua chúng tôi cùng đi quẩy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 蹦床 bèngchuáng 公园 gōngyuán le

    - Chúng ta sẽ đến công viên bạt lò xo.

  • volume volume

    - de 脑子里 nǎozilǐ 蹦出来 bèngchūlai zhè 想法 xiǎngfǎ

    - Trong đầu tôi bật ra suy nghĩ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bính , Băng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUBB (口一山月月)
    • Bảng mã:U+8E66
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 蹿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuān
    • Âm hán việt: Thoan
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJCL (口一十金中)
    • Bảng mã:U+8E7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình