Đọc nhanh: 蹲牢 (tỗn lao). Ý nghĩa là: xem 蹲 大牢.
蹲牢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 蹲 大牢
see 蹲大牢 [dūn dà láo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲牢
- 钉牢 那片 布片
- Khâu chặt miếng vải đó lại.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 他 把 书架 修得 很 牢固
- Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 他 姓 牢
- Anh ấy họ Lao.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他 因为 谋杀案 在 牢里 待 了 十年
- anh ấy đi tù 10 năm vì tội giết người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牢›
蹲›