蹲牢 dūn láo
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn lao】

Đọc nhanh: 蹲牢 (tỗn lao). Ý nghĩa là: xem 大牢.

Ý Nghĩa của "蹲牢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲牢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 蹲 大牢

see 蹲大牢 [dūn dà láo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲牢

  • volume volume

    - 钉牢 dīngláo 那片 nàpiàn 布片 bùpiàn

    - Khâu chặt miếng vải đó lại.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 发牢骚 fāláosāo

    - Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.

  • volume volume

    - 基打 jīdǎ hěn láo

    - Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 修得 xiūdé hěn 牢固 láogù

    - Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.

  • volume volume

    - jiāng chuán 牢牢 láoláo 缆住 lǎnzhù

    - Anh ấy buộc tàu thật chặt.

  • volume volume

    - xìng láo

    - Anh ấy họ Lao.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì zài 发牢骚 fāláosāo

    - Anh ấy luôn nỏi giận.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 谋杀案 móushāàn zài 牢里 láolǐ dài le 十年 shínián

    - anh ấy đi tù 10 năm vì tội giết người

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào , Lóu
    • Âm hán việt: Lao , Lâu , Lạo
    • Nét bút:丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JHQ (十竹手)
    • Bảng mã:U+7262
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao