蹭网 cèng wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【thặng võng】

Đọc nhanh: 蹭网 (thặng võng). Ý nghĩa là: (coll.) để sử dụng kết nối Internet của người khác (có hoặc không có sự cho phép).

Ý Nghĩa của "蹭网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹭网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để sử dụng kết nối Internet của người khác (có hoặc không có sự cho phép)

(coll.) to use sb else's Internet connection (with or without permission)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹭网

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 网球 wǎngqiú

    - Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 网鱼 wǎngyú

    - Họ cùng nhau bắt cá.

  • volume volume

    - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ zài 海边 hǎibiān 结网 jiéwǎng

    - Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 经常 jīngcháng dào 网上 wǎngshàng 下载 xiàzǎi 文件 wénjiàn

    - Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.

  • volume volume

    - 高速 gāosù 增长 zēngzhǎng de 数据 shùjù 流量 liúliàng 是否 shìfǒu huì 压垮 yākuǎ 无线网络 wúxiànwǎngluò

    - Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 优化 yōuhuà le 交通网 jiāotōngwǎng

    - Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Céng , Cèng
    • Âm hán việt: Thặng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMCWA (口一金田日)
    • Bảng mã:U+8E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình