蹦起 bèng qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bính khởi】

Đọc nhanh: 蹦起 (bính khởi). Ý nghĩa là: tót.

Ý Nghĩa của "蹦起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹦起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹦起

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng bèng 起来 qǐlai

    - Cô ấy vui đến mức nhảy lên.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 蹦迪 bèngdí

    - Hôm qua chúng tôi cùng đi quẩy.

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ wèi 雅安 yǎān 祈福 qífú

    - cùng nhau cầu phúc cho yanan

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bính , Băng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUBB (口一山月月)
    • Bảng mã:U+8E66
    • Tần suất sử dụng:Cao