Đọc nhanh: 蹙眉 (túc mi). Ý nghĩa là: cau mày.
蹙眉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cau mày
to frown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹙眉
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 双眉 颦 蹙
- chau mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 她 蹙眉 不语
- Cô ấy cau mày không nói gì.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 任务 蹙 急 , 需 尽快 完成
- Nhiệm vụ cấp bách, cần hoàn thành nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眉›
蹙›