Đọc nhanh: 蹑 (niếp.nhiếp). Ý nghĩa là: khẽ; nhẹ, theo đuổi, giẫm; đạp. Ví dụ : - 他轻轻地站起来,蹑着脚走过去。 anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.. - 蹑踪。 bám đuôi theo dõi.. - 蹑足其间(参加进去)。 tham gia vào; giẫm chân vào.
蹑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khẽ; nhẹ
放轻 (脚步)
- 他 轻轻地 站 起来 , 蹑着脚 走 过去
- anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.
✪ 2. theo đuổi
追随
- 蹑踪
- bám đuôi theo dõi.
✪ 3. giẫm; đạp
踩
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 蹑踪
- bám đuôi theo dõi.
- 他 轻轻地 站 起来 , 蹑着脚 走 过去
- anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.
蹑›