dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệp】

Đọc nhanh: (điệp). Ý nghĩa là: giẫm; giậm; giậm chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giẫm; giậm; giậm chân

蹈;顿足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPTD (口一心廿木)
    • Bảng mã:U+8E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp