蹦跶 bèng da
volume volume

Từ hán việt: 【bính đáp】

Đọc nhanh: 蹦跶 (bính đáp). Ý nghĩa là: cũng là biến thể của 蹦達 | 蹦达, trả lại, nhảy.

Ý Nghĩa của "蹦跶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹦跶 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cũng là biến thể của 蹦達 | 蹦达

also variant of 蹦達|蹦达 [bèng dá]

✪ 2. trả lại

to bounce

✪ 3. nhảy

to hop; to jump

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹦跶

  • volume volume

    - 连蹦带跳 liánbèngdàitiào

    - Vừa nhảy vừa chạy

  • volume volume

    - de xīn jiù xiàng 小鹿 xiǎolù 乱蹦 luànbèng

    - Trái tim của tôi giống như con nai nhỏ nhảy loạn xạ.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 房价 fángjià bèng 很快 hěnkuài

    - Giá nhà gần đây tăng vọt rất nhanh.

  • volume volume

    - bèng 非常 fēicháng gāo

    - Tôi nhảy cực cao.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 蹦迪 bèngdí

    - Hôm qua chúng tôi cùng đi quẩy.

  • volume volume

    - de 脑子里 nǎozilǐ 蹦出来 bèngchūlai zhè 想法 xiǎngfǎ

    - Trong đầu tôi bật ra suy nghĩ này.

  • volume volume

    - 灵感 línggǎn zài 不经意 bùjīngyì jiān bèng le 出来 chūlái

    - Cảm hứng chợt đến bất ngờ.

  • volume volume

    - 幼儿园 yòuéryuán de 孩子 háizi 个个 gègè dōu shì 欢蹦乱跳 huānbèngluàntiào de

    - Trẻ em trong trường mẫu giáo đứa nào cũng khoẻ mạnh hoạt bát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát , Đáp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYK (口一卜大)
    • Bảng mã:U+8DF6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bính , Băng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUBB (口一山月月)
    • Bảng mã:U+8E66
    • Tần suất sử dụng:Cao