部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệp tiệp】
Đọc nhanh: 蹀躞 (điệp tiệp). Ý nghĩa là: đi bước nhỏ; đi từng bước ngắn, đi đi lại lại; đi qua đi lại.
蹀躞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi bước nhỏ; đi từng bước ngắn
小步走路
✪ 2. đi đi lại lại; đi qua đi lại
往来徘徊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹀躞
蹀›
Tập viết
躞›