Đọc nhanh: 蹴鞠 (xúc cúc). Ý nghĩa là: cuju, bóng đá Trung Quốc cổ đại (bóng đá).
蹴鞠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuju, bóng đá Trung Quốc cổ đại (bóng đá)
cuju, ancient Chinese football (soccer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹴鞠
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 鞠养
- nuôi dưỡng.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 鞠育
- dưỡng dục.
- 鞠躬尽瘁
- cúc cung tận tuỵ.
- 鞠躬 是 一种 礼貌 的 表示
- Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.
- 学生 向 老师 鞠躬 致敬
- Học sinh cúi đầu chào thầy cô.
- 蹴鞠
- đá cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蹴›
鞠›