蹇涩 jiǎn sè
volume volume

Từ hán việt: 【kiển sáp】

Đọc nhanh: 蹇涩 (kiển sáp). Ý nghĩa là: vụng về, khó khăn (đặc biệt là trong việc di chuyển), què.

Ý Nghĩa của "蹇涩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹇涩 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. vụng về

awkward

✪ 2. khó khăn (đặc biệt là trong việc di chuyển)

difficulty (esp. in moving)

✪ 3. què

lame

✪ 4. không mịn

not smooth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇涩

  • volume volume

    - 时运 shíyùn guāi jiǎn

    - thời vận không may; không gặp thời.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 晦涩 huìsè

    - từ ngữ khó hiểu

  • volume volume

    - 干涩 gānsè de 嘴唇 zuǐchún

    - môi khô

  • volume volume

    - 羞涩 xiūsè 地向 dìxiàng 道歉 dàoqiàn

    - Cô ấy ngượng ngùng xin lỗi tôi.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 枯涩 kūsè

    - chữ nghĩa khô khan.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng jiǔ 味道 wèidao 有些 yǒuxiē

    - Rượu này có vị hơi chát.

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 艰涩 jiānsè 无味 wúwèi

    - văn khô khan vô vị

  • volume volume

    - 爱是 àishì 一块 yīkuài 蜜糖 mìtáng 即使 jíshǐ 心头 xīntóu 苦涩 kǔsè néng tián dào 心窝 xīnwō

    - Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESIM (重水尸戈一)
    • Bảng mã:U+6DA9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qiān
    • Âm hán việt: Giản , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp