Đọc nhanh: 蹇 (kiển.giản). Ý nghĩa là: đi cà nhắc, trục trặc; không thuận lợi, con lừa; ngựa tồi. Ví dụ : - 时运乖蹇 thời vận không may; không gặp thời.
蹇 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi cà nhắc
跛
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
蹇 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trục trặc; không thuận lợi
不顺利
✪ 2. con lừa; ngựa tồi
指驴,也指驽马
✪ 3. họ Kiển
(Jiǎn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇
- 时运 乖 蹇
- thời vận không may; không gặp thời.
蹇›