踢毽 tī jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thích kiện】

Đọc nhanh: 踢毽 (thích kiện). Ý nghĩa là: đá cầu. Ví dụ : - 我最喜欢的运动是踢毽子。 Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

Ý Nghĩa của "踢毽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踢毽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá cầu

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng shì 踢毽子 tījiànzi

    - Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢毽

  • volume volume

    - 踢毽子 tījiànzi

    - đá cầu lông.

  • volume volume

    - 越过 yuèguò 对方 duìfāng 后卫 hòuwèi 趁势 chènshì qiú 球门 qiúmén

    - anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.

  • volume volume

    - 马丁 mǎdīng 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Martin thích chơi bóng đá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 蛋蛋 dàndàn

    - Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!

  • volume volume

    - 毽子 jiànzi hěn gāo

    - Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.

  • volume volume

    - 儿子 érzi xiǎng xué 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi muốn học đá bóng.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú

    - Con trai tôi thích đá bóng.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 运动 yùndòng shì 踢毽子 tījiànzi

    - Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiện
    • Nét bút:ノ一一フフ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUNKQ (竹山弓大手)
    • Bảng mã:U+6BFD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao