Đọc nhanh: 踢毽 (thích kiện). Ý nghĩa là: đá cầu. Ví dụ : - 我最喜欢的运动是踢毽子。 Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.
踢毽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá cầu
- 我 最 喜欢 的 运动 是 踢毽子
- Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢毽
- 踢毽子
- đá cầu lông.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 我们 可以 踢 他 蛋蛋
- Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!
- 他 把 毽子 踢 得 很 高
- Anh ấy đá quả cầu lên rất cao.
- 我 儿子 想 学 踢足球
- Con trai tôi muốn học đá bóng.
- 我 儿子 喜欢 踢足球
- Con trai tôi thích đá bóng.
- 我 最 喜欢 的 运动 是 踢毽子
- Môn thể thao tôi thích nhất là đá cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毽›
踢›