Đọc nhanh: 踝子骨 (hoã tử cốt). Ý nghĩa là: mắt cá chân; xương mắt cá chân (mắt cá trong và mắt cá ngoài.).
踝子骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắt cá chân; xương mắt cá chân (mắt cá trong và mắt cá ngoài.)
内踝和外踝的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踝子骨
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 扇骨子
- khung quạt
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 伞 骨子
- khung dù
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 他 踢 那个 男孩 的 脚踝 骨 作为 报复
- Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 这是 他们 骨子里 的 事 , 你 不用 管
- đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
踝›
骨›