踝子骨 huái zi gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hoã tử cốt】

Đọc nhanh: 踝子骨 (hoã tử cốt). Ý nghĩa là: mắt cá chân; xương mắt cá chân (mắt cá trong và mắt cá ngoài.).

Ý Nghĩa của "踝子骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踝子骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt cá chân; xương mắt cá chân (mắt cá trong và mắt cá ngoài.)

内踝和外踝的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踝子骨

  • volume volume

    - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • volume volume

    - 扇骨子 shàngǔzi

    - khung quạt

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi de 结实 jiēshí

    - Khung ghế chắc chắn.

  • volume volume

    - sǎn 骨子 gǔzi

    - khung dù

  • volume volume

    - 身子骨儿 shēnzigǔér 结实 jiēshí

    - thân thể rắn chắc.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 男孩 nánhái de 脚踝 jiǎohuái 作为 zuòwéi 报复 bàofù

    - Anh ta đá xương mắt cá chân của cậu bé đó như một hình thức trả thù.

  • volume volume

    - 表面 biǎomiàn shàng 不动声色 bùdòngshēngsè 骨子里 gǔzilǐ què 早有打算 zǎoyǒudǎsuàn

    - vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 他们 tāmen 骨子里 gǔzilǐ de shì 不用 bùyòng guǎn

    - đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Huà , Huái
    • Âm hán việt: Hoã , Hoả , Khoã , Khoả
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWD (口一田木)
    • Bảng mã:U+8E1D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao