huái
volume volume

Từ hán việt: 【hoài】

Đọc nhanh: (hoài). Ý nghĩa là: bừa; cái bừa (nông cụ vùng Đông Bắc, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bừa; cái bừa (nông cụ vùng Đông Bắc, Trung Quốc.)

耲耙东北地区一种翻土的农具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ