踏访 tàfǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đạp phỏng】

Đọc nhanh: 踏访 (đạp phỏng). Ý nghĩa là: đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét.

Ý Nghĩa của "踏访" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踏访 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến tận nơi xem xét; đến hiện trường xem xét

踏看;访查

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏访

  • volume volume

    - 他们 tāmen 探访 tànfǎng 古冢 gǔzhǒng

    - Họ khám phá mộ cổ.

  • volume volume

    - 历访 lìfǎng 好友 hǎoyǒu

    - Anh ấy thăm từng người bạn thân.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • volume volume

    - 传达 chuándá 来访者 láifǎngzhě de 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 访问 fǎngwèn le 故乡 gùxiāng de 古迹 gǔjì

    - Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì hěn 踏实 tāshi

    - Anh ấy làm việc rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 踏实 tāshi 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Họ chăm chỉ hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - tōu 脚踏车 jiǎotàchē shì 事实 shìshí dàn bìng xiàng suǒ xiǎng de 那样 nàyàng huài

    - Anh ta đã trộm xe đạp, điều này là sự thật, nhưng anh ta không phải là người xấu như bạn nghĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao