Đọc nhanh: 踏觅 (đạp mịch). Ý nghĩa là: dạo tìm.
踏觅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạo tìm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏觅
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 他 踏 着 草地 走
- Anh ấy bước đi trên cỏ.
- 你 的 脚踏车 多少 钱
- Xe đạp của cậu bao nhiêu tiền?
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 学习 很 踏实
- Anh ấy học tập rất ổn định.
- 他 的 工作 态度 很 踏实
- Thái độ làm việc của anh ấy rất chăm chỉ.
- 鸟儿 为生 四处 觅食
- Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
觅›
踏›