踏觅 tà mì
volume volume

Từ hán việt: 【đạp mịch】

Đọc nhanh: 踏觅 (đạp mịch). Ý nghĩa là: dạo tìm.

Ý Nghĩa của "踏觅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踏觅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạo tìm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏觅

  • volume volume

    - 踏踏实实 tātāshíshí 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định

  • volume volume

    - 踏实 tāshi 处理 chǔlǐ 事情 shìqing

    - Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.

  • volume volume

    - zhe 草地 cǎodì zǒu

    - Anh ấy bước đi trên cỏ.

  • volume volume

    - de 脚踏车 jiǎotàchē 多少 duōshǎo qián

    - Xe đạp của cậu bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - 踏上 tàshàng le 人生 rénshēng de 征程 zhēngchéng

    - Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí hěn 踏实 tāshi

    - Anh ấy học tập rất ổn định.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 态度 tàidù hěn 踏实 tāshi

    - Thái độ làm việc của anh ấy rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 为生 wéishēng 四处 sìchù 觅食 mìshí

    - Chim nhỏ tìm thức ăn khắp nơi để sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBHU (月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao