Đọc nhanh: 有效肤深 (hữu hiệu phu thâm). Ý nghĩa là: độ thâm nhập.
有效肤深 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ thâm nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有效肤深
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 他 对于 书画 有 很 深 的 癖好
- anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
- 选择 适合 的 养肤品 可以 有效 改善 肌肤 状况
- Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
有›
深›
肤›