Đọc nhanh: 踏虎尾 (đạp hổ vĩ). Ý nghĩa là: dẫm đuôi hổ.
踏虎尾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫm đuôi hổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏虎尾
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 他们 踏实 地 完成 任务
- Họ chăm chỉ hoàn thành nhiệm vụ.
- 他们 约 好 一起 去 踏青
- Họ hẹn nhau cùng đi đạp thanh.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
虎›
踏›