步罡踏斗 bù gāng tà dòu
volume volume

Từ hán việt: 【bộ cương đạp đẩu】

Đọc nhanh: 步罡踏斗 (bộ cương đạp đẩu). Ý nghĩa là: tôn thờ các vị thần thiên giới (thành ngữ, ám chỉ chiêm tinh học Đạo giáo).

Ý Nghĩa của "步罡踏斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

步罡踏斗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn thờ các vị thần thiên giới (thành ngữ, ám chỉ chiêm tinh học Đạo giáo)

to worship the astral deities (idiom, refers to Daoist astrology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步罡踏斗

  • volume volume

    - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • volume volume

    - 大踏步 dàtàbù 前进 qiánjìn

    - sải bước về phía trước.

  • volume volume

    - xià le 一步 yībù 避免 bìmiǎn 冲突 chōngtū

    - Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 整齐 zhěngqí 踏步 tàbù

    - Các binh sĩ bước đi đồng đều.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 困难 kùnnán ér 却步 quèbù

    - không phải vì khó khăn mà chùn bước.

  • volume volume

    - 踏步 tàbù qián

    - giậm chân tại chỗ

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 踏步机 tàbùjī 运动 yùndòng 30 分钟 fēnzhōng néng 帮助 bāngzhù 消耗 xiāohào 200 左右 zuǒyòu de 热量 rèliàng

    - 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo

  • volume volume

    - 原地踏步 yuándìtàbù le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLMYM (田中一卜一)
    • Bảng mã:U+7F61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao