chóu
volume volume

Từ hán việt: 【thù】

Đọc nhanh: (thù). Ý nghĩa là: hiệu đính; kiểm tra đối chiếu; đọc và sửa, kẻ thù; mối thù; hằn thù. Ví dụ : - 校雠。 hiệu đính.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hiệu đính; kiểm tra đối chiếu; đọc và sửa

校对文字(古>又同''售''

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiào chóu

    - hiệu đính.

✪ 2. kẻ thù; mối thù; hằn thù

同''仇'' (chóu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiào chóu

    - hiệu đính.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGIVG (人土戈女土)
    • Bảng mã:U+96E0
    • Tần suất sử dụng:Thấp