部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thù】
Đọc nhanh: 雠 (thù). Ý nghĩa là: hiệu đính; kiểm tra đối chiếu; đọc và sửa, kẻ thù; mối thù; hằn thù. Ví dụ : - 校雠。 hiệu đính.
✪ 1. hiệu đính; kiểm tra đối chiếu; đọc và sửa
校对文字(古>又同''售''
- 校 xiào 雠 chóu
- hiệu đính.
✪ 2. kẻ thù; mối thù; hằn thù
同''仇'' (chóu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雠
雠›
Tập viết