Đọc nhanh: 跳鞋 (khiêu hài). Ý nghĩa là: giày nhảy.
跳鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày nhảy
跳高、跳远时穿的一种轻便皮鞋和跑鞋相似,前后掌都有钉子是钉鞋的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳鞋
- 鸡 乍 着 翅 跳 起来
- Con gà giương cánh nhảy lên.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他 从律 所 跳槽 到 了 银行
- Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跳›
鞋›