踢凌空球 tī língkōng qiú
volume volume

Từ hán việt: 【thích lăng không cầu】

Đọc nhanh: 踢凌空球 (thích lăng không cầu). Ý nghĩa là: Đá volley (câu bóng).

Ý Nghĩa của "踢凌空球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踢凌空球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đá volley (câu bóng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踢凌空球

  • volume volume

    - 面对 miànduì 空门 kōngmén què qiú 踢飞 tīfēi le

    - khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.

  • volume volume

    - 凌晨 língchén de 空气 kōngqì 格外 géwài 清新 qīngxīn

    - Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 踢足球 tīzúqiú

    - Họ đang chơi bóng đá trong công viên.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 踢球 tīqiú

    - Anh ấy đá bóng mỗi ngày.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā jiù 踢足球 tīzúqiú

    - Anh ta vừa về nhà đã đi đá bóng.

  • volume volume

    - bié zài 踢皮球 tīpíqiú le kuài 解决问题 jiějuéwèntí ba

    - Đừng đùn đẩy nữa, giải quyết vấn đề đi.

  • - 喜欢 xǐhuan 踢足球 tīzúqiú 因为 yīnwèi ràng 感到 gǎndào 非常 fēicháng 兴奋 xīngfèn

    - Tôi thích chơi bóng đá vì nó làm tôi cảm thấy rất hứng thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:丶一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMGCE (戈一土金水)
    • Bảng mã:U+51CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Dié , Tī
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAPH (口一日心竹)
    • Bảng mã:U+8E22
    • Tần suất sử dụng:Cao