Đọc nhanh: 跳蛙攻击 (khiêu oa công kích). Ý nghĩa là: đánh cóc nhảy.
跳蛙攻击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh cóc nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳蛙攻击
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 他 迅速 闪躲 开 攻击
- Anh ấy nhanh chóng né tránh được đòn tấn công.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 你 这样 恶意 攻击 人家 , 总有一天 会 遭到 回报 的
- anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
攻›
蛙›
跳›