Đọc nhanh: 推干净儿 (thôi can tịnh nhi). Ý nghĩa là: chối bay chối biến.
推干净儿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chối bay chối biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推干净儿
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 他 在 那儿 干嘛 ?
- Anh ấy đang làm gì ở đó?
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 他 三天两头 儿地 来 找 你 干什么
- hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
净›
干›
推›