Đọc nhanh: 跳箱 (khiêu tương). Ý nghĩa là: ngựa gỗ, môn nhảy ngựa.
✪ 1. ngựa gỗ
体操器械的一种形状像箱,略呈梯形,高低可以调节
✪ 2. môn nhảy ngựa
体操项目之一,运动员以种种不同的姿势跳过跳箱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳箱
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 他 不顾 危险 , 跳入 河 中 救人
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 他们 为 我 提供 了 一份 在 仓库 装箱 的 工作
- Họ mời tôi làm công việc đóng hộp trong một nhà kho.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
跳›