Đọc nhanh: 跳楼机 (khiêu lâu cơ). Ý nghĩa là: (trò chơi) tháp rơi tự do.
跳楼机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (trò chơi) tháp rơi tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳楼机
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
楼›
跳›