Đọc nhanh: 路边摊 (lộ biên than). Ý nghĩa là: Quán ăn lề đường.
路边摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quán ăn lề đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路边摊
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 路边 是 一摊 泥
- Bên đường là một vũng bùn.
- 路边 有个 水果摊 儿
- Bên đường có quầy bán trái cây.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 学校 在 这 条路 的 南边 儿
- Trường học nằm ở phía nam của con đường này.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摊›
路›
边›