Đọc nhanh: 路痴 (lộ si). Ý nghĩa là: mù đường. Ví dụ : - 这真是一群路痴! Đây thực sự là một lũ mù đường!
路痴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù đường
路痴:中文词语
- 这 真是 一群 路痴 !
- Đây thực sự là một lũ mù đường!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路痴
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 这 真是 一群 路痴 !
- Đây thực sự là một lũ mù đường!
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 高速公路 方便 了 人们 出行
- Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痴›
路›