我感冒了 wǒ gǎnmàole
volume volume

Từ hán việt: 【ngã cảm mạo liễu】

Đọc nhanh: 我感冒了 (ngã cảm mạo liễu). Ý nghĩa là: tôi bị cảm cúm rồi.

Ý Nghĩa của "我感冒了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我感冒了 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôi bị cảm cúm rồi

《我感冒了》是一款换装游戏,游戏大小为507.97KB。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我感冒了

  • volume volume

    - 保密 bǎomì yǒu 不利 bùlì de zhè 一面 yímiàn 我们 wǒmen 丧失 sàngshī le duì 事物 shìwù de 分寸 fēncùn gǎn

    - Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 有点 yǒudiǎn 发烧 fāshāo

    - Tôi cảm rồi, có hơi sốt.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 感冒 gǎnmào 使得 shǐde shàng 不了 bùliǎo bān

    - Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān le 感冒 gǎnmào 冲剂 chōngjì

    - Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le

    - Tôi bị cảm rồi.

  • volume volume

    - de 感冒 gǎnmào 已经 yǐjīng 好多 hǎoduō le

    - Chứng cảm cúm của tôi đỡ nhiều rồi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le hěn 难受 nánshòu

    - Tôi bị cảm lạnh, rất khó chịu.

  • - 咳嗽 késòu le 好像 hǎoxiàng 有点 yǒudiǎn 感冒 gǎnmào le

    - Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao