Đọc nhanh: 我感冒了 (ngã cảm mạo liễu). Ý nghĩa là: tôi bị cảm cúm rồi.
我感冒了 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi bị cảm cúm rồi
《我感冒了》是一款换装游戏,游戏大小为507.97KB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我感冒了
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 我 感冒 了 , 有点 发烧
- Tôi cảm rồi, có hơi sốt.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 我 今天 喝 了 感冒 冲剂
- Hôm nay tôi đã uống thuốc cảm.
- 我 感冒 了
- Tôi bị cảm rồi.
- 我 的 感冒 已经 好多 了
- Chứng cảm cúm của tôi đỡ nhiều rồi.
- 我 感冒 了 , 很 难受
- Tôi bị cảm lạnh, rất khó chịu.
- 我 咳嗽 了 , 好像 有点 感冒 了
- Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
冒›
感›
我›