Đọc nhanh: 路坑 (lộ khanh). Ý nghĩa là: ổ gà.
路坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路坑
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 路面 坑坑洼洼 , 车 走 在 上面 颠簸 得 厉害
- đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.
- 我刚 躲过 汽车 谁知 碰到 路旁 的 树上 真是 避坑落井 倒霉 极了
- Tôi vừa né xe, nhưng ai biết rằng tôi đã đụng phải gốc cây bên đường, tôi thật sự tránh một cái hố và rơi xuống giếng, một điều vô cùng đáng tiếc.
- 路上 有 一个 大坑
- Trên đường có một cái hố lớn.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
路›